Lê Bảo Minh » Sản phẩm » Máy chụp ảnh » DSLR » EOS 5D Mark III Body Hình Minh Họa EOS 5D Mark III Body Giá: 71.600.000 VND (Giá đã bao gồm VAT) Số lượng: Tải tài liệu Tải Driver Liên hệ mua hàng (84-8) 3836 5666 Khu vực khác Thông số kỹ thuật Tính năng Nhận xét Loại LoạiKĩ thuật số, gương lật ngắm thẳng, máy ảnh tự động đo sáng và đo nét. Hỗ trợ thẻ nhớCF card (Loại I, UDMA loại 7), thẻ nhớ SD, SDHC, SDXC. Kích thước cảm biếnỐng kính Canon EF (loại trừ ống kính EF-S) (Chiều dài tiêu cự ống kính hiệu quả giống như hiển thị trên ống kính) Ngàm ống kínhNgàm Canon EF Cảm biến hình ảnh LoạiCảm biến CMOS Độ phân giải hữu dụngXấp xỉ 22.30 megapixels Tỉ lệ khung hình3:2 Tính năng xoá “bụi”Tự động, Chỉnh tay, Xoá bụi theo mẫu có sẵn Hệ thống ghi hình Định dạng ghi hìnhThiết kế dựa theo các quy định của Canon, phiên bản 2.0 Image LoạiJPEG, RAW (14-bit Canon gốc), hỗ trợ ghi ra 2 loại RAW + JPEG cùng lúc. Recording PixelsL (Lớn):Xấp xỉ 22.10 megapixels (5760 x 3840) M (Trung bình):Xấp xỉ 9.80 megapixels (3840 x 2560) S1 (Nhỏ 1):Xấp xỉ 5.50 megapixels (2880 x 1920) S2 (Nhỏ 2):Xấp xỉ 2.50 megapixels (1920 x 1280) S3 (Nhỏ 3):Xấp xỉ 350,000 pixels (720 x 480) RAW:Xấp xỉ 22.10 megapixels (5760 x 3840) M-RAW:Xấp xỉ 10.50 megapixels (3960 x 2640) S-RAW:Xấp xỉ 5.50 megapixels (2880 x 1920) Chức năng lưu trữBình thường, Tự động đổi thẻ nhớ, Lưu trữ riêng biệt, Lưu trữ cùng lúc các thẻ Khởi tạo và chọn thư mụcCó Tên ảnhĐịnh dạng sẵn, Người dùng chọn 1, Người dùng chọn 2 Cách đặt tên ảnhLiên tục, Tự động thiết lập lại, thiết lập lại bằng tay Xử lý ảnh khi chụp Các tuỳ chỉnh cho hình ảnh Tự động, Tiêu chuẩn, Chân dung, Phong cảnh, Trung lập, Êm dịu, Đơn sắc, Người dùng thiết lập 1-3 Cân bằng trắng Tự động, Chỉnh sẵn (Ban ngày, Bóng râm, Mây mù, Đèn tóc, Đèn huỳnh quang, đèn flash), Tinh chỉnh, Nhiệt độ màu (xấp xỉ 2500-10000K), Chỉnh sửa cân bằng trắng, Cân bằng trắng đa ảnh. *Thông tin về nhiệt độ màu của đèn flash cũng được thể hiện. Giảm nhiễuHỗ trợ và tối ưu cho những tình huống chụp phơi sáng lâu hoặc chụp ở ISO cao. Tự động tối ưu vùng sángTối ưu ánh sáng Ưu tiên giữ chi tiết vùng sángCó Chế độ ghi nhớ và nhận biết ống kínhCó Ống ngắm LoạiLăng kính năm mặt ngang tầm mắt Vùng che phủDọc / Ngang xấp xỉ 100% Độ phóng đạiXấp xỉ 0.71x (-1m-1 với ống kính 50mm tại vô cực) Điểm đặt mắtXấp xỉ 21mm (từ trung tâm ống kính thị kính khoảng -1m-1) Điều chỉnh độ tụ bên trong-3.0 - +1.0 m-1dpt Màn hình ngắmCố định Đèn trạng thái AF Có Lưới hiển thịCó Cân bằng điện tửNgang:1° tăng, ±6° Dọc:1° tăng , ±4° * Khi chụp ngang GươngHồi trả nhanh Tính năng xem trước Độ sâu trường ảnhCó Đo nét tự động LoạiĐăng ký ảnh thứ cấp TTL, dò tìm pha Điểm AF 61 điểm (Tối đa 41 điểm lấy nét chữ thập) * Số lượng của điểm lấy nét thường và loại chữ thập phụ thuộc vào ống kính. Phạm vi quét sángEV -2 - 18 (ở giữa f/2.8 điểm AF, 23°C / 73°F, ISO 100) Các chế độ lấy nétLấy nét 1 lần, Lấy nét liên tục, Lấy nét 1 lần và liên tục khi có đối tương di chuyển, lấy nét bằng tay Các chế độ lựa chọn vùng lấy nét Đơn-điểm điểm AF (chọn tay), Điểm AF (chọn tay), mở rộng điểm AF (chọn tay; trên, dưới, trái và phải), mở rộng điểm (chọn tay; vùng xung quanh), Đo nét vùng (chọn tay), Tự động lựa chọn trong 61 điểm. Công cụ Tinh chỉnh AFChế độ 1 - 6 Các loại Đo nét liên tụcĐộ nhạy bám dính, Gia tốc/giảm tốc bám dính, Tự động dịch chuyển các điểm AF. Tinh chỉnh khả năng lấy nétTinh chỉnh vùng nét cho các loại ống kính Đèn hỗ trợ lấy nétHỗ trợ bởi đèn flash Speedlite gắn ngoài Điều chỉnh độ sáng Chế độ đo sáng63 vùng TTL đo sáng toàn khung •Đo sáng trung bình toàn khung (kết nối tới tất cả điểm lấy nét) •Đo sáng trung tâm (Xấp xỉ 6.2% giữa khung ngắm) •Đo sáng điểm (Xấp xỉ 1.5% vùng giữa trung tâm khung ngắm) •Đo sáng trung bình trung tâm Phạm vi đo sángEV 1 - 20 (tại 23°C / 73°F với ống kính EF50mm f/1.4 USM , ISO 100) Các loại đo sángChương trình đo sáng tự động (Tự động thông minh chọn cảnh, Chương trình), Ưu tiên tốc độ, Ưu tiên khẩu độ, Đo sáng bằng tay, Phơi sáng chủ động Tốc độ ISO ( thông số hiển thị khuyên dùng)Tự động lựa chọn tình huống: ISO 100 – 12800, thiết lập tự động P, Tv, Av, M, B: ISO Tự động, ISO 100 - 25600 (in 1/3- hoặc cả một bước ), hoặc ISO mở rộng tới L (50), H1 (tương ứng với ISO 51200), H2 (tương ứng với ISO 102400) Tinh chỉnh ISOKhoảng cách giữa các bước ISO, Tự động thay đổi khoảng cách giữa các bước ISO, và chế độ thiết lập tự động thông số đảm bảo cho tóc độ chụp nhỏ nhất Bù sángChỉnh tay:±5 stops in 1/3- or 1/2-stop tăng cường AEB:±3 stops in 1/3- or 1/2-stop tăng cường (Có thể kết hợp với bù sáng bằng tay) Khoá đo sángTự động: Áp dụng trong kiểu đo nét 1 tấm với đo nét trung bình khi đối tượng chụp được lấy nét Chỉnh tayBằng nút khoá đo sáng Chụp HDR Tinh chỉnh khả năng thể hiện dải sángTự động, ±1 EV, ±2 EV, ±3 EV Hiệu ứngTự nhiên, Nghệ thuật, Nghệ thuật cường điệu, Nghệ thuật mạnh mẽ, Nghệ thuật nổi khối Tự động căn hìnhCó Phơi sáng với nhiều thông số khác nhau Cách chụpChức năng/ ưu tiên điều khiển, ưu tiên chụp hình liên tục Số tấm hình phơi sáng2-9 mức độ phơi sáng khác nhau Điều chỉnh đo sáng kết hợpThêm, Trung bình, Sáng, Tối Màn trập LoạiĐiều khiển bằng điện tử, đặt trước bộ cảm biến hình ảnh Tốc độ chụp1/8000 giây tới 1/60 giây (Chế độ tự động chọn cảnh), X-sync ở tốc độ 1/200 giây. * Với ống kính góc rộng, tốc độ chụp có thể đạt 1/60 giây hoặc chậm hơn. 1/8000 giây to 30 giây, Bulb Các chế độ bấm máy Chế độ chụpChụp một tấm, Chụp liên tục tốc độ cao, Chụp liên tục tốc độ chậm, Chụp êm một tấm, Chụp êm nhiều tấm, hẹn giờ 10 giây chụp/ điều khiển, 2 giây tự chụp hẹn giờ/điều khiển. Continuous Shooting Speed Tốc độ chụp liên tụcChụp liên tục tốc độ cao:Tối đa xấp xỉ 6 hình/giây Chụp liên tục tốc độ chậm:Tối đa xấp xỉ 3 hình/giây Chụp liên tục êm:Tối đa xấp xỉ 3 hình/giây Chụp tối đaJPEG Large / Fine:Xấp xỉ 65 hình (Xấp xỉ 16270 hình) RAW:Xấp xỉ 13 hình (Xấp xỉ 18 hình) RAW + JPEG Large / Fine:Xấp xỉ 7 hình (Xấp xỉ 7 hình) * Các thông số dựa trên thử nghiệm tiêu chuẩn của Canon (ISO 100 và chế độ kiểu hình tiêu chuẩn) và thẻ nhớ 8GB. * Các thông số này có thể được áp dụng cho dòng thẻ nhớ UDMA chế độ 7, thẻ nhớ 128GB dựa trên thử nghiệm tiêu chuẩn của Canon Đèn flash rời Speedlite Các đèn Speedlite tương thíchDòng EX Đo sáng trên đèn flashE-TTL II tự động Bù trừ đèn flash±3 bước với khoảng cách 1/3 or ½ bước Khoá FECó Cổng PCCó Điều khiển cùng flash gắn rờiCó * Hỗ trợ kết nối với đèn flash thông qua tín hiệu radio Chụp hình trực tiếp qua LCD Tỉ lệ khung hình3:2, 4:3, 16:9, 1:1 Chế độ đo nétNgắm trực tiếp, Chế độ phát hiện khuôn mặt (dựa theo tương phản), Đo nét, Đo nét tay (Hỗ trợ phóng đại Xấp xỉ 5x / 10x) Phạm vi sáng hỗ trợ đo nétEV 1 - 18 (khi sử dụng chế độ phát hiện bằng tương phản, ở 23°C / 73°F, ISO 100) Phạm vi quét sángEV 0-20 (ở 23°C / 73°F với ống kính USM EF50mm f/1.4, ISO 100) Các chế độ đo sángĐo sáng bằng bộ cảm biến hình ảnh Dải đo sángEV 0 - 20 (tại 23°C / 73°F với ống kính EF50mm f/1.4 USM, ISO 100) Chụp hình êmCó (Chế độ 1 và 2) Quay phim Chuẩn nén phimMPEG-4 AVC / H.264 Thu âmLinear PCM Loại dữ liệuMOV Kích thước phim và tần số khung hình1920 x 1080 (Full HD):30p / 25p / 24p 1280 x 720 (HD):60p / 50p 640 x 480 (SD):30p / 25p * 30p: 29.97fps, 25p: 25.00fps, 24p: 23.976fps, 60p: 59.94fps, 50p: 50.00fps Cách thức nénALL-I (I-only), IPB Kích thước phim1920 x 1080 (30p / 25p / 24p) / IPB:Xấp xỉ 235MB/min. 1920 x 1080 (30p / 25p / 24p) / ALL-I :Xấp xỉ 685MB/min. 1280 x 720 (60p / 50p) / IPB:Xấp xỉ 205MB/min. 1280 x 720 (60p / 50p) / ALL-I:Xấp xỉ 610MB/min. 640 x 480 (30p / 25p) / IPB:Xấp xỉ 78MB/min. * Tốc độ đọc / ghi dữ liệu cần thiết cho việc quay phim: Thẻ nhớ CF: IPB: tối thiểu 10MB/giây / ALL-I: Tối thiểu 30MB/giây Thẻ nhớ SD: IPB: tối thiểu 6MB/giây / ALL-I: Tối thiểu 20MB/giây Chế độ đo nétGiống như chế độ chụp hình trực tiếp từ LCD (Live View) Chế độ đo sángĐo sáng trung bình trung tâm và toàn khung nhờ bộ cảm biến hình ảnh * Được tự động thiết lập nhờ chế độ đo nét. Dải đo sángEV 0 - 20 (at 23°C / 73°F với ống kính EF50mm f/1.4 USM , ISO 100) Điều chỉnh đo sáng1. Tự động 2. Ưu tiên tốc độ AE, 3. Ưu tiên khẩu độ AE, 4. Đo sáng tay * Với chế độ 1,2,3, máy hỗ trợ chế độ bù sáng và khoá tự động đo sáng (ngoại trừ chế độ tự động chọn cảnh) Bù / trừ sáng±3 bước với 1/3 khoảng cách (±5 bước cho ảnh tĩnh) Tốc độ ISO (thông số hiển thị khuyên dùng) Chế độ Tự động lựa chọn tình huống chụp và TV: Tự động chỉnh trong khoảng ISO 100 -12800 P, Av, và B: Tự động thiết lập ISO trong khoảng 100 – 12800, mở rộng tới H (tương ứng ISO 25600) M: ISO tự động ( tự động thay đổi ISO trong khoảng 100 – 12800), ISO 100 – 12800 thiết lập tay ( với các bước nhảy 1/3 hoặc cả 1 bước) có khả năng mở rộng tới H ( tương ứng với ISO 16000/ 20000/ 25600) Chuẩn thời gian theo phimHỗ trợ Cắt khung hìnhHỗ trợ với 60p /30p Thu âmMic có sẵn trong máy, hỗ trợ các loại mic gắn rời thông qua jắc cắm bên hông máy Thay đổi được mức độ âm thanh khi thu, có hỗ trợ lọc gió. Tai ngheHỗ trợ jắck cắm tai nghe Lưới hiển thịCó 3 loại Ảnh tĩnhCó Màn hình LCD LoạiMàn hình LCD Kích cỡ màn hình và số lượng điểm ảnhRộng, 8.1 cm (3.2-in.) (3:2) với xấp xỉ 1.04 triệu điểm Chỉnh cường độ sáng cho LCDTự động (Tối, Chuẩn, Sáng), Chỉnh tay với 7 nấc Cân bằng điện tửNgang1° tăng , ±6° Dọc1° tăng, ±4° Ngôn ngữ hỗ trợ25 Hướng dẫn sử dụngHỗ trợ trên máy Xem hình Các định dạng xem hìnhHiển thị từng hình, Hiển thỉ từng hình + các thông tin (Thông tin chung, thông tin chụp, histogram), hiển thị 4, 9 hoặc 2 hình cùng lúc Báo vùng cháy sángVùng cháy sáng sẽ nhấp nháy Các điểm đo nétHỗ trợ hiển thị Lưới3 Loại Độ phóng đạiXấp xỉ 1.5x - 10x, vừa phóng đại vừa dịch chuyển điểm xem theo ý muốn Các cách thức xem hìnhXem từng hình, nhảy 10 hoặc 100 tấm, xem theo ngày chụp, theo thư mục, theo phim, theo ảnh hoặc theo đánh giá Xoay hìnhCó Đánh giáCó Trình chiếu phimCó (Màn hình LCD, video/ audio OUT, HDMI OUT), phát ra tiếng nhờ loa tích hợp sẵn Trình chiếu ảnhTất cả hình ảnh, theo ngày, thư mục, phim, ảnh tĩnh hoặc theo đánh giá Bảo vệ hìnhCó Sao lưu hìnhCó Xử lý hậu kì Sử lý hậu kì ảnh RAW ngay trên máy Tinh chỉnh độ sáng, cân bằng trắng, kiểu ảnh, tối ưu hình ảnh, giảm nhiễu cho hình có ISO cao, thay đổi chất lượng hình ảnh JPEG, không gian màu, sửa chữa lỗi hình ảnh theo ống kính, chỉnh méo, và viền tím Thay đổi kích thước hìnhCó In hình trực tiếp Các máy in hỗ trợMáy in có công nghệ PictBridge Các dạng hình in đượcJPEG và RAW Đặt inDPOF phiên bản 1.1 Chuyển hình ảnh Thể loại hình có thể di chuyểnẢnh tĩnh (JPEG, RAW, RAW + JPEG), phim Các chức năng tinh chỉnh riêng Các chức năng tinh chỉnh riêng13 Tuỳ chọn Menu riêngCó Tuỳ chỉnh các chế độ chụpĐăng ký theo các nấc C1 / C2 / C3 trên bánh xe Bản quyềnHỗ trợ Giao diện Audio / Video đầu ra/ Cổng ra kĩ thuật sốTín hiệu video analogue (tương thích với các hệ NTSC / PAL) / đầu ra âm thanh đạt stereo Giao tiếp với máy tính, In hình trực tiếp (cổng USB tốc độ cao), Chuyển dữ liệu không dây WFT-E7, thiết bị thu tín hiệu GPS GP-E2 Cổng HDMI miniLoại C (tự động nhận dạng độ phân giải thích hợp), hỗ trợ CEC Cổng giao tiếp với microphone ngoài3.5mm stereo jắc Đầu cắm tai nghe3.5mm stereo mini-jack Đầu cắm điều khiểnTương thích với loại điều khiển N3 Điều khiển không dâyĐiều khiển RC-6 Thẻ nhớ Eye-FiHỗ trợ Nguồn Pin Pin LP-E6 (Số lượng 1) * Nguồn điện rời có thể sử dụng bộ sạc rời ACK-E6 * Với báng pin BG-E11, 6 viên pin AA có thể sử dụng. Thông tin về pinDung lượng còn lại, số lần chụp còn lại, số lần đã sạc, và đăng kí cho pin Dòng đời của pin (Dựa vào chuẩn thử nghiệm CIPA)Khi sử dụng ống ngắm:Xấp xỉ 950 tấm tại 23°C / 73°F, Xấp xỉ 850 tấm tại 0°C / 32°F Khi ngắm với màn hình LCD:Xấp xỉ 200 tấm tại 23°C / 73°F, Xấp xỉ 180 tấm tại 0°C / 32°F Movie Shooting TtimeXấp xỉ 1 giờ 30 phút tại 23°C / 73°F Xấp xỉ 1 giờ 20 phút tại at 0°C / 32°F (khi sạc đầy pin LP-E6) Pin cho ngày / giờPin lithium CR1616 (Số lượng 1) Kích thước và trọng lượng Kích thước (W x H x D)Xấp xỉ 152.0 x 116.4 x 76.4mm / 6.0 x 4.6 x 3.0in. Trọng lượngXấp xỉ 950g / 33.5oz. (theo tiêu chuẩn của CIPA), Xấp xỉ 860g / 30.3oz. (chỉ tính thân máy) Môi trường hoạt động Khoảng nhiệt độ máy có thể hoạt động0°C - 40°C / 32°F - 104°F Độ ẩm tối đa máy có thể chịu được85% or less Pin LP-E6 LoạiPin sạc lithium-ion Điện áp đầu vào7.2 V DC Dung lượng pin1800 mAh Kích thước (W x H x D)Xấp xỉ 38.4 x 21.0 x 56.8mm / 1.5 x 0.8 x 2.2in. Trọng lượngXấp xỉ 80g / 2.8oz. Sạc Pin LC-E6 PinPin LP-E6 Thời gian sạcXấp xỉ 2 giờ 30 phút. Điện đầu vào100 - 240 V AC (50 / 60 Hz) Điện đầu ra8.4 V DC / 1.2 A Nhiệt độ5°C - 40°C / 41°F - 104°F Độ ẩm85% hoặc ít hơn Kích thước (W x H x D)Xấp xỉ 69.0 x 33.0 x 93.0mm / 2.7 x 1.3 x 3.7in. Trọng lượngXấp xỉ 130g / 4.6oz. Sạc Pin LC-E6E PinPin LP-E6 Dây điệnXấp xỉ 1m / 3.3ft. Thời gian sạcXấp xỉ 2 giờ 30 phút. Điện đầu vào100 - 240 V AC (50 / 60 Hz) Điện đầu ra8.4 V DC / 1.2 A Nhiệt độ5°C - 40°C / 41°F - 104°F Độ ẩm85% Kích thước (W x H x D)Xấp xỉ 69.0 x 33.0 x 93.0mm / 2.7 x 1.3 x 3.7in. Trọng lượngXấp xỉ125g / 4.4oz. (không bao gồm dây điện) EF 24-105mm f/4L IS USM Góc nhìnĐường chéo:84° - 23°20' Ngan:74° - 19°20' Dọc:53° - 13° Cấu trúc của ống kính18 thấu kính trong 13 nhóm Độ mở ống kính nhỏ nhấtf/22 Khoảng cách lấy nét gần nhất0.45m / 1.48ft. (khoảng cách tới bộ cảm biến) Độ phóng đại lớn nhất0.23 (ở 105mm) Vùng quan sát535 x 345 - 158 x 106mm / 21.1 x 13.6 - 6.2 x 4.2in. (ở 0.45m) Ổn định hình ảnhỐng kính Kích thước đường kính77mm Nắp ống kínhE-77U Độ dài và bán kính của ống kính83.5 x 107mm / 3.3 x 4.2in. Cân nặngXấp xỉ 670g / 23.6oz. HoodEW-83H VỏLP1219 *Tất cả các dữ liệu ở trên dựa trên các thử nghiệm tiêu chuẩn của Canon và CIPA (Hiệp hội máy ảnh và hình ảnh). *Kích thước, đường kính lớn nhất, độ dài và rộng được đề cập ở trên dựa theo tiêu chuẩn của CIPA (ngoại trừ trọng lượng của thân máy). *Thông tin về sản phẩm bao gồm cấu hình và bên ngoài có thể thay đổi mà không cần thông báo trước. *Nếu quý vị gặp phải vấn đề khi gắn ống kính không phải của Canon vào máy ảnh, xin hãy liên lạc với nhà sản xuất ống kính đó.
Lê Bảo Minh » Sản phẩm » Lens » Ống kính EF24-70mm f/2.8L II USM Hình Minh Họa Ống kính EF24-70mm f/2.8L II USM Giá: 49.690.000 VND (Giá đã bao gồm VAT) Số lượng: Tải tài liệu Tải Driver Liên hệ mua hàng (84-8) 3836 5666 Khu vực khác Thông số kỹ thuật Tính năng Nhận xét Angle of View (Diagonal) 84°~34° Angle of View (Horizontal) 74°~29° Angle of View (Vertical) 53°~19°30’ Closest Focusing Distance (m, ft) 0.38/1.25 (wide/tele) Construction (groups elements) 13-18 Diameter x Length (mm) (Maximum) 88.5 x 113.0 Distance Scale Provided Drive System Ring USM Filter Size (mm) 82 Maximum Magnification (x) 0.09 (wide) / 0.21 (tele) Minimum Aperture 22 No. of Diaphragm Blades 9 Water or dust-resistance Provided Weight (g) (Approximately) 805
Xin lỗi lần nữa mình mới xác nhận thông tin lại là canon 600d gia con chuc trieu à. Mình nói ngán chứ ko hơn. Sent from my iPad using Tapatalk
Lê Bảo Minh » Sản phẩm » Máy chụp ảnh » DSLR » EOS 5D Mark III Body Hình Minh Họa EOS 5D Mark III Body Giá: 71.600.000 VND (Giá đã bao gồm VAT) Số lượng: Tải tài liệu Tải Driver Liên hệ mua hàng (84-8) 3836 5666 Khu vực khác
Các bác nhường nhau chút nào. Em thấy các bác thảo luận thế này rất vui ạ. Tuy có tranh luận nhưng vẫn rất vui vẻ ạ.
Lê Bảo Minh » Sản phẩm » Máy chụp ảnh » DSLR » EOS 600D EF S18-55is Hình Minh Họa EOS 600D EF S18-55is Giá: 13.350.000 VND (Giá đã bao gồm VAT) Giá thị trường: 13.550.000 VND Giảm giá: 200.000 VND đến ngày 10/10 Số lượng: Tải tài liệu Tải Driver Liên hệ mua hàng (84-8) 3836 5666 Khu vực khác
Vâng không hề căng thẳng bác à nhưng nói khách quan 1 câu là cam của điện thoại chỉ đem so với điện thoại thôi chứ đừng lôi máy ảnh vào so sánh bác ạ dù máy ảnh có lâu rồi đời thấp thì vẫn hơn điện thoại.
Nếu xét tổng thể thì cam trên dt ko bằng. Mình lôi cam trên máy ảnh vào chỉ nói lên sức mạnh phần cứng cam 1020 có một số trường hợp làm tốt hơn thôi. Ko ngờ làm cho mọi người căng thẳng. Chắc do thiếu xót trong cách thể hiên của mình. Gửi từ siêu phẩm Xperia Z2.
Mình cũng thích chụp ảnh nhưng ko có time. Mua 1 máy ảnh về để 1 năm đụng tới 2,3 lần rồi bán rẻ. Nên đặc biệt quan tam cam trên dt. Trãi qua nhiều hãng nhưng có nhận xét tốt nhất cam cua nokia thui. Ko phải thánh cuồng như bạn nghi đâu. Gửi từ siêu phẩm Xperia Z2.